Na Uy được coi là “vương quốc cá hồi” nhờ sự phát triển vượt bậc và tập trung đầu tư vào ngành nuôi trồng cá hồi. Ngành này khởi đầu từ giữa thế kỷ 19, khi cá hồi nâu (Salmo trutta trutta) được ấp nở thành công, rồi đến đầu thế kỷ 20, cá hồi cầu vồng (Oncorhynchus mykiss) được nhập khẩu từ Đan Mạch để nuôi thử trong ao. Bước ngoặt thú vị đến vào những năm 1960 khi Na Uy thành công trong việc nuôi cá hồi cầu vồng và cá hồi Đại Tây Dương (Salmo salar) trong môi trường biển. Đầu thập niên 1970, ngành nuôi lồng trên biển thật sự ra đời, thay thế cho mô hình nuôi bờ trước đó với hiệu quả môi trường và sức khỏe cá đều được cải thiện rõ rệt.
Từ thời điểm đó, tốc độ tăng trưởng ngành nuôi cá hồi ở Na Uy rất ngoạn mục. Ban đầu chỉ có khoảng 50 công ty tham gia và sản lượng đạt khoảng 5.000 tấn mỗi năm. Đến năm 1981, con số này đã vọt lên 800 doanh nghiệp và hơn 160.000 tấn, được xuất khẩu tới hơn 100 quốc gia. Tuy nhiên sự bùng nổ này cũng dẫn đến hệ quả tiêu cực khi cung vượt cầu, làm sụt giảm giá bán cá hồi và xuất hiện các vụ kiện chống bán phá giá tại Mỹ và EU. Năm 1991, nhiều công ty phá sản trước khi chạm mốc sản lượng 600.000 tấn vào năm 2003 với giá trị xuất khẩu khoảng 1,35 tỷ USD – giảm so với đỉnh 1,72 tỷ USD vào năm 2000.
Tuy nhiên, chính từ việc khủng hoảng, ngành cá hồi Na Uy đã cải tổ sâu sắc: số công ty giảm từ 800 xuống còn 96, trong đó 14 tập đoàn lớn chiếm đến 80% thị phần. Những tập đoàn này thiết lập quan hệ trực tiếp với người nuôi và thương mại quốc tế, đồng thời kiểm soát khép kín chuỗi sản xuất – giúp cân bằng cung cầu, nâng cao chất lượng và ổn định tăng trưởng. Hiện Na Uy sản xuất gần 1 triệu tấn cá hồi mỗi năm, mang lại giá trị xuất khẩu ước tính trên 5 tỷ USD/năm.
Bên cạnh giá trị xuất khẩu, thương hiệu “cá hồi Na Uy” còn đánh dấu một câu chuyện thành công về tiêu chuẩn chất lượng và uy tín quốc tế. Mọi khâu từ người nuôi, kiểm tra chất lượng, đóng gói đến tiếp thị đều tuân thủ nghiêm ngặt – giúp tạo dựng lòng tin ở người tiêu dùng toàn cầu. Điều này là bài học quý báu cho ngành nuôi cá tra Việt Nam, rằng để vươn ra thế giới, cần đầu tư vào chất lượng, xây dựng hệ thống truy xuất nguồn gốc và phát triển thương hiệu bài bản từ khâu sản xuất đến truyền thông thương mại .